| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  cầm lòng   
 
    Ä‘g. (thưá»ng dùng trong câu có ý phá»§ định). Nén giữ tình cảm, xúc động. Không cầm lòng được trước cảnh thương tâm. Cầm lòng không Ä‘áºu (không cầm lòng được).
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |